TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông) | TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) | |||||
Độ dày | (Kg/m) | Đơn giá 1,07m | Độ dày | (Kg/m) | Đơn giá 1,07m | |
Hoa Sen 3 dem 50 | 3.30 | 96.000 | 2 dem 50 | 2.10 | 66.000 | |
2 dem 80 | 2.35 | 71.000 | ||||
3 dem 20 | 2.75 | 77.500 | ||||
3 dem 30 | 3.05 | 82.500 | ||||
3 dem 60 | 3.15 | 85.500 | ||||
T nhựa 1 lớp | m | 70.000 | 4 dem 20 | 3.70 | 94.000 | |
T nhựa 2 lớp | m | 85.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 100.000 | |
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng |
TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông
-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng |
|||||
Độ dày | (Kg/m) | Đơn giá 1,07m | Độ dày | (Kg/m) | Đơn giá 1,07m | |
2 dem 50 | 1.85 | 65.000 | 4 dem 30 | 3.50 | 91.000 | |
3 dem 00 | 2.30 | 71.500 | 4 dem 50 | 3.70 | 93.000 | |
3 dem 70 | 2.70 | 77.500 | 5 dem 00 | 4.10 | 101.000 | |
4 dem 00 | 3.25 | 85.000 | Vít tôn 4″ | bịch | 60.000 | |
Đông Á 4 dem 0 | 3.40 | 96.000 | Vít tôn 5″ | bịch | 70.000 | |
Đông Á 4 dem 5 | 3.90 | 105.000 | PE 5 sóng | 3 ly | 27.000/m | |
Đông Á 5 dem 0 | 4.40 | 113.000 | PE 5 sóng | 4 ly | 36.000/m | |
Hoa sen 4 dem 0 | 3.40 | 104.000 | Chấn máng | Chấn vòm | Ốp nóc | |
Hoa sen 4 dem 5 | 3.90 | 114.000 | PU chống nóng dày 16mm 5 sóng cao 30mm | 165000/m | ||
Hoa sen 5 dem 0 | 4.40 | 124.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Diễn Giải | ĐVT | Giá/m | ThànhTiền | |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 21.130 | 1.300.000/c | cuộn 62m2 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 26.260 | 1.618.000/c | cuộn 62m2 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 23.710 | 1.460.000/c | cuộn 62m2 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 32.200 | 1.986.000/c | cuộn 62m2 |
Băng keo hai mặt | Cuộn | 46.000 | Tôn Kliplock | khổ 460 |
Nẹp tôn cách nhiệt | m | 6.500 | độ dày 4.5dem | 59.000/m |