Bảng Giá INOX 304,201,316,430

Inox Thép Hình Tập Đoàn SEA xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá inox 304 mặt hàng tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, thanh u, cây đặc và phụ kiện các loại như co, tê, van, mặt bích mới nhất

Bảng giá inox 304

Xin giới thiệu bảng giá Inox 304 giá rẻ từ 0,4 ly cho đến các loại 6 ly
Bảng giá tấm inox 304 cán nóng và cán nguội.

ĐỘ DÀYCHỦNG LOẠIĐƠN GIÁ/KGBỀ MẶT BAĐƠN GIÁ/KGBỀ MẶT 2BĐƠN GIÁ/KGBỀ MẶT HLXUẤT XỨ
0.4mm – 1.0mm30487.000 – 91.00084.000 – 87.00085.000 – 88.000Châu Á
1.2mm – 3.0mm30485.000 – 87.00081.000 – 82.00085.000Châu Á
4.0mm – 6.0mm304 Theo thời giá Châu Á


Ghi chú: 

  • No.1: Bề mặt xám
  • No.2D: Bề mặt nhẵn sáng
  • No.2B: Bề mặt bóng mờ ( được xử lý trên cơ sở của bề mặt No.2D )
  • No.3: Bề mặt vân xước
  • No.4: Bề mặt xước mịn
  • BA: Bề mặt sáng bóng
  • HL: Bề mặt sọc Hairline ( được xử lý trên cơ sở của bề mặt No.4 )
  • Dull: Bề mặt nhám mờ ( được xử lý trên cơ sở của bề mặt No.2B )
  • 8K: Bề mặt gương ( được xử lý trên cơ sở của bề mặt BA, 2B, No1 )

Tiêu chuẩn của tấm inox 304

  • Mác thép:     INOX SUS 304, SUS 304L
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, DIN, GB
  • Độ dày:        0,8mm ~ 100mm
  • Chiều dài:    2,5m, 3m, 4m, 6m, 9m, 12m ( cắt theo yêu cầu )
  • Khổ rộng:    800mm, 1000mm, 1220mm, 1524mm, 18000mm , 2000mm ( xả theo yêu cầu )
  • Bề mặt tấm: BA, 2B, No 1, 2line
  • Ứng dụng:  Sản xuất đồ gia dụng, cơ khí chế tạo, xây dựng, đóng tàu, hóa chất .v.v.
  • Xuất xứ:      EU, Korea, Malaysia, India, China, Taiwan…
  • Gia công:    Cắt theo thiết kế, chắn dập, đột lỗ, cuốn ống, làm bồn theo yêu cầu khách hàng
  • Đóng gói:   Theo kiện, cuộn, Pallet gỗ, bọc PVC, lót giấy hoặc theo yêu cầu khách hàng

Một chủng loại khác của inox 304 là tấm inox 304: là loại thép không ghỉ dạng cuộn được gia công để làm làm các vật dụng trang trí hay sử dụng trong nhà như: ,mặt bàn, tủ, cổng nhà inox.

INOX TẤM, CUỘN BỀ MẶT N01

ĐỘ DÀYCHỦNG LOẠIBỀ MẶTĐƠN GIÁ/KGXUẤT XỨ
3.0mm – 5.0mm304/304LNO173.000 – 75.000Châu Á, Châu Âu
6.0mm – 10mm304/304LNO175.000 – 77.000Châu Á, Châu Âu
12mm – 20mm304/304LNO1Theo thời giáChâu Á, Châu Âu
22mm – 50mm304/304LNO1Theo thời giáChâu Á, Châu Âu

Tấm inox đục lỗ tròn có 2 dạng tấm và cuộn. Hàng có sẵn dạng tấm khổ 1m dài 2m dày 1mm lỗ từ 3mm – 14mm. Dạng cuộn Khổ 1m và 1.2m dài 20m. Dày 0.4-0.5mm lỗ đường kính 4mm-14mm. Ngoài ra chúng tôi có nhận đặt hàng sản xuất theo quy cách yêu cầu.
Bảng giá ống inox 304 công nghiệp

Giá giá thép hộp công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây:

BẢNG GIÁ ỐNG ĐÚC 

QUY CÁCHĐỘ DÀYBỀ MẶTCHỦNG LOẠIĐƠN GIÁ/KG
Φ10.29 – DN6SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312112.000 – 120.000
Φ13.72 – DN8SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312112.000 – 115.000
Φ17.15 – DN10SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312112.000 – 115.000
Φ21.34 – DN15SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31298.000 – 102.000
Φ26.7 – DN20SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31297.000 – 100.000
Φ33.4 – DN25SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31296.000 – 100.000
Φ42.26 – D32SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31293.000 – 100.000
Φ48.16 – DN40SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31293.000 – 100.000
Φ73.03 – DN65SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31293.000 – 100.000
Φ88.9 – DN80SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31293.000 – 100.000
Φ101.6 – DN90SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31295.000 – 100.000
Φ114.3 – DN100SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31295.000 – 100.000
Φ141.3 – DN125SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A31296.000 – 100.000
Φ168.28 – DN150SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312101.000 – 110.000
Φ219.08 – DN200SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312105.000 – 115.000
Φ273.05 – DN250SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312113.000 – 120.000
Φ 323.85 – DN300SCH10 – 40 – 80N01Ống đúc ASTM A312120.000 – 130.000