Thép Hộp Kẽm

Qui cách Độ dày Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Giá/cây 6m
(12 × 12) 1.0 34.000 (13 × 26) 0.9 50.500
(14 × 14) 0.9 36.000   1.2 60.500
  1.0 0 (20 × 40) 0.9 73.000
  1.1 0   1.2 98.000
  1.2 47.500   1.4 123.000
(16 × 16) 0.9 43.000 (25 × 50) 0.9 94.000
  1.0 0   1.2 127.000
  1.1 0   1.4 155.000
  1.2 56.500   1.8 204.000
1(20 × 20) 0.9 49.500   2.0 260.000
  1.2 60.500 (30 × 60) 0.9 127.500
  1.4 79.000   1.0 0
(25 × 25) 0.9 67.000   1.2 161.000
  1.0 70.000   1.4 193.000
  1.2 86.000   1.8 232.500
  1.4 107.000   2.0 349.000
  1.8 147.000 (30 × 90) 1.1 254.000
(30 × 30) 0.9 78.000   1.4 0
  1.0 88.000 (40 × 80) 0.9 0
  1.2 103.000   1.2 209.000
  1.4 123.000   1.4 248.000
  1.8 161.000   1.8 311.000
  2.0 230.000   2.0 394.000
(40 × 40) 1.0 113.000 (50× 100) 1.2 257.000
  1.2 132.000   1.4 308.000
  1.4 176.000   1.8 393.000
  1.8 233.000   2.0 499.000
  2.0 283.000 (60× 120) 1.4 383.000
(50 × 50) 1.2 176.000   1.8 470.000
  1.4 233.000   2.0 598.000
  1.8 282.000 (75 × 75) 1.4 352.500
  2.0 356.000   1.8 404.000
(60 × 60) 1.4 284.000   2.0 524.500
  1.8 349.000 (90 × 90) 1.4 404.000
NẹpD1f 3m 6.000 đ/c   1.8 490.000
NẹpD2f 3m 9.500 đ/c   2.0 626.000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *